Có 2 kết quả:

侮弄 wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ舞弄 wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ

1/2

wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to mock
(2) to bully and insult

wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wave
(2) to brandish