Có 2 kết quả:
侮弄 wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ • 舞弄 wǔ nòng ㄨˇ ㄋㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mock
(2) to bully and insult
(2) to bully and insult
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wave
(2) to brandish
(2) to brandish
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0